100 tình huống giao tiếp tiếng anh
188.000 đ. Tự Học Đàm Thoại Tiếng Anh - Giao Tiếp Xã Hội (Kèm CD) (Tái Bản 2018) 70.000 đ. Tự Học Đàm Thoại Tiếng Anh - Cuộc Sống Hàng Ngày (Kèm CD) 64.000 đ -6%. 68.000 đ. Giao Tiếp Tiếng Anh - Tự Tin Trong Mọi Tình Huống - Trình Độ Trung Cấp. 146.520 đ -26%. 198.000 đ.
Nhằm đánh giá ứng viên về các khả năng như: xử lý tình huống, giao tiếp, phản xạ, kiến thức về xã hội, công việc… các nhà tuyển dụng thường kiểm tra về chỉ số IQ, EQ, tiếng Anh… 1/ Bài kiểm tra về “Chỉ số thông minh” (IQ Test): Đây là dạng bài nhằm […]
100 Tình Huống Giao Tiếp Tiếng Anh Hiện Đại (Kèm CD) được biên soạn với 100 tình huống khác nhau trong đàm thoại với những thành ngữ quen dùng của người Anh, Mỹ và những nước nói tiếng Anh khác. Sách gồm 4500 câu đàm thoại trong mọi lĩnh vực giao tiếp.
LUYỆN NGHE TIẾNG HÀN SƠ CẤP 1 Bài 15: Giao thông | Học tiếng Hàn giao tiếp cơ bản Học tiếng hàn 1 Phút video số 5 #Tựhọctiếnghànonline #Beautifulgirl #shorts Học tiếng Hàn – Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề (Phần 8) – Học tiếng Hàn nha!!
Tiếng Anh giao tiếp – 3000 từ tiếng Anh thông dụng On 22/03/2013 / Các tình huống giao tiếp / Leave a comment Để nắm được Tiếng Anh giao tiếp, bạn cần có một vốn từ vựng nhất định.
Tình huống giao tiếp Tiếng Anh thông dụng. Tiếng Anh đang là một trong các ngôn ngữ được sử dụng nhiều nhất trên Thế giới. Một trong các cách học tiếng Anh hiệu quả là ngoài học ngữ pháp và từ vựng, bạn nên thực hành tiếng Anh nói mọi lúc mọi nơi, bất cứ khi nào
Vay Tiền Nhanh Cầm Đồ. Vốn tiếng Anh tốt sẽ giúp ích bạn rất nhiều, có thêm được nhiều cơ hội hơn trong công việc. Đối với nhiều người, việc giao tiếp tiếng Anh nơi công sở khá dễ dàng. Nhưng với nhiều người, khả năng tiếng Anh lại không được tốt là điều đáng lo ngại. Trong trường hợp đó, bạn cũng đừng lo lắng, những mẫu câu dưới đây có thể sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp. 1. Tình huống 1 - Hẹn gặp Mẫu câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt I would like to meet you Tôi mong được gặp ông I am glad to finally get hold of you Tôi rất vui vì cuối cùng cũng liên lạc được với ông Shall we make it 2 o'clock Chúng ta hẹn gặp lúc 2 giờ được không Is there any possibility we can move the meeting to Monday? Chúng ta có thể dời cuộc gặp đến thứ 2 được không? I'd like to speak to Mr. John Smith Tôi muốn nói chuyện với ông John Smith Let me confirm this. You are Mr Yang of ABC Conpany, is that correct Xin cho tôi xác nhận một chút, ông là ông Yang của công ty ABC đúng không? Could you spell your name please? Ông có thể đánh vần tên mình được không? I'm afraid he is on another line. Would you mind holding? Tôi e rằng ông ấy đang trả lời một cuộc gọi khác. Ông vui lòng chờ máy được không? May I leave the message? Tôi có thể để lại tin nhắn không? I'm afraid he is not available now Tôi e rằng ông ấy không rảnh vào lúc này Tiếng Anh công sở với tình huống hẹn gặp Nguồn Youtube 2. Tình huống 2 - Chào hỏi Mẫu câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt How do you do? My name is Ken Tanaka. Please call me Ken Xin chào. Tôi tên Ken Tanaka. Xin hãy gọi tôi là Ken. John Brown. I'm in production department. I supervise quality control John Brown. Tôi thuộc bộ phận sản xuất. Tôi giám sát và quản lí chất lượng This is Mr. Robinson calling from World Trading Company Tôi là Robinson gọi từ công ty Thương Mại Thế Giới. I have had five years experience with a company as a saleman. Tôi có 5 năm kinh nghiệm là nhân viên bán hàng. Since my graduation from the school, I have been employed in the Green Hotel as a cashier. Từ khi tốt nghiệp, tôi làm thu ngân tại khách sạn Green. I got a degree in Literature and took a course in typing. Tôi có một văn bằng về văn học và đã học một khóa về đánh máy. I worked in the accounting section of a manufacturer of electrical products. Tôi đã làm tại bộ phận kế toán của một xưởng sản xuất đồ điện. With my strong academic background, I am capable and competent. Với nền tảng kiến thức vững chắc, tôi thấy mình có đủ năng lực và đủ khả năng cạnh tranh. Please call me Julia. Xin hãy gọi tôi là Julia. She is probably one of the foremost plastic surgeons on the West Coast these days. Cô ấy có lẽ là một trong những bác sĩ phẫu thuật tạo hình hàng đầu ở bờ biển phía Tây hiện nay. Tiếng Anh công sở - Tình huống chào hỏi Nguồn Youtube 3. Tình huống 3 - Lưu hồ sơ Mẫu câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt Keep the document in each file in chronological order, please. Xin hãy sắp xếp những tài liệu ở mỗi hồ sơ theo thứ tự thời gian. File letters from the same customer in the same file. Thư của cùng một khách hàng lưu trong cùng một hồ sơ. Would you please bring me the Smith’s file? Anh vui lòng mang đến cho tôi hồ sơ của Smith được không? I checked all the cross – reference, but still cannot find the information on Conick – Company. Tôi đã kiểm tra tất cả các chỉ dẫn tham khảo nhưng vẫn không tìm thấy thông tin về công ty Conick. Keep the documents in each file in chronological order. Xin hãy sắp xếp những tài liệu ở mỗi hồ sơ theo thứ tự thời gian. This invoice information is filed under the name of the clients. Thông tin hóa đơn được sắp xếp theo tên khách hàng. Be consistent. Always file letters from the same customer in the same files. Phải trước sau như một. Thư của cùng một khách hàng lưu trong cùng một hồ sơ. Now I understand. To file under the name of the firm or job may keep the relevant documents together. Bây giờ tôi hiểu rồi. Sắp xếp theo tên công ty hay công việc sẽ giữ được những tài liệu liên quan ở gần nhau. Number six and seven are about the use of cross – reference slips whenever necessary. Số 6 và 7 là những vấn đề dùng để tham khảo khi cần thiết. You’ll have to examine your work everyday according to these instructions. Anh phải kiểm tra công việc của mình mỗi ngày theo những hướng dẫn này. 4 Tình huống 4 - Thảo luận công việc Mẫu câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt Let’s get down to the business, shall we? Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc được chứ? We’d like to discuss the price you quoted. Chúng tôi muốn thảo luận về mức giá mà ông đưa ra. There’s something I'd like to talk to you. Có vài điều tôi muốn nói với ông. may I talk to you for a minute? Cô Green, tôi có thể nói chuyện với cô một phút không? I just received your report on the new project. I’m sorry, but it’s not what I want. Tôi vừa nhận được báo cáo của cô về đề án mới. Rất tiếc nhưng đó không phải là những gì tôi muốn. We need more facts and more concrete informations. Chúng ta cần nhiều thông tin cụ thể và xác thực hơn. I’m here to talk about importing children’s clothing. Tôi ở đây để nói về việc nhập khẩu quần áo trẻ em. I’ve been hoping to establish business relationship with your company. Tôi vẫn luôn hi vọng thiết lập mối quan hệ mua bán với công ty ông. Here are the catalogs and pattern books that will give you a rough idea of our products. Đây là các catalo và sách hàng mẫu, chúng sẽ cho ông ý tưởng khái quát về những sản phẩm của công ty chúng tôi. We shall go on with our discussion in detail tomorrow. Chúng ta sẽ tiếp tục thảo luận chi tiết hơn vào ngày. 5. Tình huống 5 - Lên lịch họp Mẫu câu tiếng Anh Nghĩa Tiếng Việt We’re going to need everybody’s input on this project. Chúng ta cần sự đóng góp của mọi người cho đề án này. Tôi muốn gặp vào buổi sáng. Hầu như các buổi chiều tuần sau, tôi sẽ không có mặt ở văn phòng. Let’s set it up for 930 Wednesday. Vậy hãy gặp nhau vào 9 giờ rưỡi sáng thứ tư. I was hoping you would cover for me at the strategy meeting this afternoon. Tôi hi vọng anh có thể thay thế tôi ở cuộc họp bàn chiến lược chiều nay. I’ve got two committee meetings back to back this afternoon. Tôi có hai cuộc họp liên tiếp vào chiều nay. Keep to the point, please. Xin đừng lạc đề. I think we’d better leave that for another meeting. Tôi nghĩ chúng ta nên thảo luận điều đó ở cuộc họp sau. We really appreciate your speech. Chúng tôi thật sự trân trọng lời phát biểu của ông. I missed that. Could you say it again, please? Tôi nghe không rõ. Anh có thể nói lại lần nữa không? I’d like to express my thanks for your participation. Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn về sự hiện diện của ông. 6. Tình huống 6 - Chủ trì cuộc họp Mẫu câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt I want as many ideas as possible to increase our market share in Japan. Tôi muốn càng nhiều ý tưởng càng tốt để tăng thị phần của chúng ta ở Nhật Bản. How do you feel about that, Jane? Cô cảm thấy thế nào về điều đó, Jane? Basically, I agree with what you said. Về cơ bản thì tôi đồng ý với những gì anh nói. That sounds like a fine idea. Nó có vẻ là một ý tưởng hay. I think we need to buy a new copier. Tôi nghĩ chúng ta cần mua một máy photo mới. I had a feeling he was in favor of the plan. Tôi cảm thấy ông ấy ủng hộ kế hoạch này. How is your schedule today? Thời khóa biểu hôm nay của anh thế nào? It would be a big help if you could arrange the meeting. Sẽ là một sự giúp đỡ to lớn nếu anh có thể sắp xếp buổi gặp mặt này. Please finish this assignment by Monday. Vui lòng hoàn thành công việc này trước thứ hai. Be careful not to make the same kinds of mistake again. Hãy cẩn thận, đừng để mắc lỗi tương tự nữa. 15 tình huống giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm Nguồn Youtube 7. Tình huống 7 - Giải quyết khiếu nại Mẫu câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt The goods we received were different from the original sample. Hàng hóa chúng tôi nhận được khác với hàng mẫu gốc. We were sorry for this delay. Chúng tôi rất tiếc vì sự chậm trễ này. That was shipped on September 10th. It should reach you in two or three days. Nó đã được chuyển đi vào ngày 10 tháng 9. Có lẽ nó sẽ đến nơi trong hai hay ba ngày nữa. What seems to be the trouble? Đại khái là có vấn đề gì? We’ll soon give you a satisfactory replay. Chúng tôi sẽ sớm cho ông một câu trả lời thỏa đáng. Our store has a special department to handle customer complaints. Cửa hàng chúng tôi có một bộ phận chuyên giải quyết những khiếu nại của khách hàng. I’ll get our manager on duty at once, and you can speak to him. Tôi sẽ lập tức mời quản lý ra để ông có thể nói chuyện với ông ấy. We can try and repair it for you. Chúng tôi sẽ thử và sửa nó lại cho ông. The pamphlet has the information about our after – sale service. Cuốn sách nhỏ này có đầy đủ thông tin về dịch vụ hậu mãi của chúng tôi. We’ll send our salesman to your company with demonstration models. Chúng tôi sẽ cử nhân viên bán hàng đến công ty ông cùng với hàng mẫu. 8. Tình huống 8 - Làm việc nhóm Mẫu câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt I’d like to introduce you to the new members of the project group. Tôi muốn giới thiệu anh với những thành viên mới trong nhóm đề án. Xin lỗi nhưng tôi có một cuộc hẹn khác. That sounds great. Nghe có vẻ tuyệt đấy. Can we talk a little bit about the project? Chúng ta có thể nói chuyện một chút về dự án này không? We’ll take care of the bill. Chúng tôi sẽ thanh toán hóa đơn. We’re glad you join us. Chúng tôi rất vui khi có anh cùng tham gia. Well, that was a great meal. Chà, thật là một bữa ăn tuyệt vời. Tôi xin đề nghị món sườn nướng. It’s just the appointment at the lobby of International Hotel. Đó chỉ là cuộc hẹn ở sảnh khách sạn Quốc Tế. Thank you for setting us straight on, true second level of our project. Cảm ơn vì đã sửa lại các sai lầm trong giai đoạn 2 ở đề án của chúng tôi. 9. Dự tiệc Mẫu câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt We only meet each other when we get our salary. Chúng tôi chỉ hẹn gặp nhau khi nhận được lương thôi. It’s called BYOB party, and we play drinking games, sometimes it’s really crazy. Nó gọi là bữa tiệc BYOB, chúng tôi chơi trò uống rượu, đôi khi rất điên rồ. It was very kind of you to invite us. Anh thật tốt bụng đã mời chúng tôi. Tôi hi vọng anh thích buổi tiệc này. This is for you. I hope you like it. Đây là cho anh. Tôi hi vọng anh thích nó. Mind if I sit here? Do you enjoy this kind of party? Anh có phiền nếu tôi ngồi đây không? Anh có thích loại tiệc thế này không? Could you introduce me to Miss White? Anh có thể giới thiệu tôi với cô White không? I’m happy to host this dinner party in honor of our friends. Tôi rất vui được tổ chức bữa tiệc tối nay để tỏ lòng trân trọng bạn bè của chúng ta. They look really inviting. Chúng trông thật hấp dẫn. This is the most beautiful desserts I’ve ever seen in my life. Đây là món tráng miệng đẹp nhất mà tôi từng thấy trong đời. 10. Tình huống 10 - Chúc mừng nhau Mẫu câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt I’ve heard so much about you. Tôi đã được nghe nhiều về ông. I wish to extend our warm welcome to the friends to Beijing. Xin hoan nghênh các anh đến với Bắc Kinh. I wish to express our heartfelt thanks to you for your gracious assistance. Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn chân thành vì sự giúp đỡ tử tế của ông. I’ll surely remember you and your invitation to him. Tôi chắc chắn sẽ nhớ chuyển lời mời của ông đến anh ấy. Please yourself at home. Xin cứ tự nhiên như ở nhà. Ladies and gentlemen, good evening. The concert would start soon. Please get yourself sitted. Chào buổi tối quý ông và quý bà. Buổi hòa nhạc sắp bắt đầu. Xin ổn định chỗ ngồi. This concludes the opening ceremony. Nghi lễ khai mạc kết thúc tại đây. On the occasion of the season, I would like to extend seasons greetings. Nhân dịp lễ đến, xin chúc mừng mọi người. Wish you the very best of luck in your job, good health and a happy family. Chúc ông nhiều may mắn trong công việc, sức khỏe dồi dào và gia đình hạnh phúc. Now I would like to give you a brief overview of Beijing’s economy. Bây giờ tôi xin trình bày ngắn gọn về tình hình kinh tế ở Bắc Kinh. 11. Tình huống 11 - Chào tạm biệt Mẫu câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt So long, my friends. See you again and take good care of yourself in the future days. Tạm biệt, bạn của tôi. Hẹn gặp lại và bảo trọng. It’s really been great talking to you. Have a nice day. Thật tuyệt khi được trò chuyện cùng anh. Chúc anh một ngày vui vẻ. I hope we’re not interrupting anything. We want to say goodbye, too. Tôi hi vọng chúng tôi không làm phiền các anh. Chúng tôi cũng muốn nói lời chào tạm biệt. Well, I have an appointment now. I think I have to go. Chà, bây giờ tôi có một cuộc hẹn. Tôi nghĩ tôi cũng phải đi rồi. I guess I’d better go now. It’s getting late. Tôi nghĩ tốt hơn tôi nên đi thôi. Trễ quá rồi. I’m in quite hurry too, so see you later. Tôi cũng khá vội, hẹn gặp anh sau. We’re so sorry that you have to leave. Well, take care of yourself. Tiếc là anh phải đi rồi, bảo trọng nhé. I hope we can get together again. Tôi hi vọng chúng ta có thể gặp lại. I hope to see you again soon. Please keep in touch. Tôi hi vọng sớm gặp lại anh, giữ liên lạc nhé. I hope you can come back to China again sometime. Tôi hi vọng sau này anh lại đến Trung Quốc lần nữa. 12. Tình huống 12 - Nhân viên mới Mẫu câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt Hi, Jane. How are you doing this morning? Chào Jane, sáng nay cô thấy thế nào? Hi, Tim. How are you? I haven’t seen you for a long time. Chào Tim, anh khỏe không? Lâu quá không gặp. Hi there, my name is Terry. You’re new around here, huh? Xin chào, tên tôi là Terry. Anh là người mới ở đây phải không? Thank you. I’m delighted to be working here, Cảm ơn, tôi rất vui được làm việc ở đây, cô Buchwald. What name shall I say? Tôi phải xưng hô với ông như thế nào? Good morning. May I introduce myself? My name’s Peter King and I’m new here. Chào buổi sáng. Tôi có thể tự giới thiệu một chút không? Tên tôi là Peter King và tôi là người mới ở đây. What's happening? Chuyện gì đang diễn ra vậy? How is everything going? Mọi chuyện thế nào rồi? How are you doing? Anh khỏe chứ? What’s new? Có gì mới vậy 13. Tình huống 13 - Đi làm trễ Mẫu câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt Where is Bill? Bill đâu rồi? He’s late again Anh ấy lại đến trễ Traffic is probably holding him up Có lẽ anh ấy bị kẹt xe He commutes from the suburbs Anh ấy đón xe đi làm từ vùng ngoại ô He takes the train, remember? Anh ấy đi xe lửa mà, không nhớ sao? Well, the train shouldn’t be late Chà, đi xe lửa thì không thể trễ được It’s too difficult to park your car in the city Rất khó tìm chỗ đậu cho xe hơi trong thành phố How do you get to work every day? Mỗi ngày anh đi làm bằng phương tiện gì? It’s not easy commuting every day, we should cut him some slack Phải đi lại mỗi ngày như vậy thật không dễ, chúng ta nên thoải mái với anh ấy một chút In all, the trip got to take more than two hours Nhìn chung thì chuyến đi mất hơn 2 giờ đồng hồ 14. Tình huống 14 - Báo giá Các mẫu câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt Here are some samples of various kind of high quality tea Đây là mẫu hàng của các loại trà chất lượng cao khác nhau This is the price list with specifications Đây là bảng giá chi tiết We are going for business on the basic of mutual benefit Chúng tôi chủ trương kinh doanh trên tinh thần đôi bên cùng có lợi If you can let us have a competitive quotation, we will place our orders right now. Nếu anh có thể cho chúng tôi một mức giá cạnh tranh thì chúng tôi sẽ đặt hàng ngay bây giờ. That is our bottom price. Đó là mức giá thấp nhất của chúng tôi. We shall go on with our discussion in detail tomorrow. Chúng ta sẽ tiếp tục thảo luận chi tiết hơn vào ngày mai. To have this business concluded, you need to lower your price at least by 3%. Để ký được hợp đồng này thì anh phải giảm giá ít nhất 3%. I’m afraid there is no room for any reduction in price. Tôi e rằng không thể giảm giá được nữa. That’s almost cost price, but we could lower if you want to make a big purchase. Đó gần như là giá vốn rồi, nhưng chúng tôi vẫn có thể giảm giá nếu ông đặt mua số lượng nhiều. Thỏa thuận vậy nhé. It’s a deal. 15. Tình huống 15 - Lắng nghe ý kiến mới Các mẫu câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt Now I’d like to open it up for questions. Bây giờ tôi sẽ trả lời các câu hỏi. I’d be very interested to hear your comments. Tôi rất hứng thú được nghe ý kiến của các anh. I have a question I would like to ask. Tôi có một câu hỏi muốn đặt ra. Good question! Câu hỏi hay! Does that answer your question? Anh có hài lòng với câu trả lời không? Thank you for listening. Cảm ơn mọi người đã lắng nghe. That concludes the formal part of my presentation. Phần chính trong phần trình bày của tôi đến đây là kết thúc. Do you mean…? Có phải ý anh là…? We have about 20 minutes for questions and discussion. Chúng ta có 20 phút cho các câu hỏi và thảo luận. Can you talk about what plans we have for the future? Anh có thể nói đôi điều về những kế hoạch sắp tới của chúng ta không? 16. Tình huống 16 - Tham khảo sản phẩm mới Các mẫu câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt Tomatoes are rich in vitamins. Cà chua rất giàu vitamin. This ham is a specialty of Jinhua, Zhejiang province. Món thịt nguội này là đặc sản của thành phố Kim Hoa, tỉnh Giang Tô. I’d recommend “Essence of Chinese Turtles” made in Jiangsu. Tôi xin giới thiệu “Nước cốt rùa hầm Trung Hoa” sản xuất tại Giang Tô. Would you mind my recommending this milk powder? Tôi giới thiệu cho anh loại bột sữa này, được không? This kind of tonic is especially good for pregnant and lactating mothers. Loại thuốc bổ này đặc biệt tốt cho các thai phụ và các bà mẹ sau khi sinh. Which would you prefer, tea or coffee? Anh thích uống trà hay cà phê? Can I get you something to eat? Tôi lấy gì cho anh ăn nhé? Would you like something to eat? A sandwich or a cookie? Anh có muốn ăn gì không? Bánh sandwich hay bánh quy? Would you like something? A cookie or a piece of cake? Anh muốn ăn chút gì không? Bánh quy hay bánh kem? Can you stay for dinner? Anh có thể ở lại ăn tối không? 17. Tình huống 17 - Chia vui và chia buồn Các mẫu câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt I heartily congratulations you on your promotion. Thật sự chúc mừng anh được thăng chức. Congratulations on your marriage. Chúc mừng đám cưới của anh. I’d like to propose a toast to Jane. Tôi muốn nâng cốc chúc mừng Jane. Congratulations on your new baby. Chúc mừng anh sinh được quý tử. May I express my sincere condolences to you on your father’s death. Tôi xin chia buồn sâu sắc trước sự ra đi của ba anh. Don’t be discouraged. Xin đừng quá đau buồn. I hope you’ll get better soon. Tôi hi vọng anh sẽ sớm khỏe lại. I’m really sorry this had to happen. Tôi rất tiếc điều đó phải xảy ra. Please accept my deepest sympathies. Xin nhận của tôi lời cảm thông sâu sắc nhất. Cheer up! Vui vẻ lên nào! 18. Tình huống 18 - Nhận điện thoại Các mẫu câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt Hello, East Corporation, good morning. May I help you? Xin chào, đây là công ty Phương Đông, tôi có thể giúp gì cho ông? Sales Department, may I help you? Đây là bộ phận bán hàng, tôi có thể giúp gì cho ông? Jane? Good to hear from you. How are things? Jane phải không. Rất vui vì cô đã gọi. Vẫn ổn chứ? May I ask who’s calling? Xin hỏi ai đang gọi đó? May I have your name, please? Tôi có thể biết tên ông được không? What section are you calling? Ông muốn gọi đến bộ phận nào? I’ll put you through to Tôi sẽ chuyển máy cho ông đến ông Tanaka. Thank you for waiting. Go ahead, please. Cảm ơn vì đã đợi. Xin hãy tiếp tục. I’ll connect you with the department. Tôi sẽ nối máy cho ông với bộ phận đó. The line is busy. Đường dây đang bận. 19. Tình huống 19 - Chuyển cuộc gọi Các mẫu câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt Hello! This is Ms. Tanaka of East Corporation. Xin chào! Tôi là Tanaka của công ty Phương Đông. Hello, this is Ms. Kimura. Can I talk to Xin chào! Tôi là Kimura. Tôi có thể nói chuyện với ông Brown không? I’d like to speak to Mr. John Brown, the manager of the Export Section. Tôi muốn được nói chuyện với ông John Brown, quản lý bộ phận xuất khẩu. May I have the International Department? Có thể chuyển máy cho tôi đến bộ phận Quốc tế không? May I speak to someone in charge of marketing? Tôi có thể nói chuyện với người chịu trách nhiệm về thị trường tiêu thụ không? I’m calling in connection with the specification of the ordered model. Tôi gọi đến để tìm hiểu về cách đặt hàng. I’m calling you about my scheduled visit to your office in Chicago early next month. Tôi gọi đến về lịch trình thăm viếng công ty anh ở Chicago đầu tháng sau. I’m sorry for calling you so late at night. Xin lỗi vì đã gọi điện trễ thế này. Could you deliver them by the end of this month? Anh có thể giao hàng trước cuối tháng không? Could you tell me when he’ll be back? Anh có thể cho tôi biết khi nào ông ấy sẽ trở về không? 1000 câu giao tiếp tiếng Anh công sở thông dụng Nguồn Youtube 20. Tình huống 20 - Gặp gỡ đối tác Mẫu câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt Will you wait a moment, please? Xin ông vui lòng chờ một chút có được không? Do you have an appointment with him? Ông có hẹn với ông ấy không? I’ve been informed of your visit. Ông Brown, tôi đã được thông báo về chuyến tham quan của ông. I have a car waiting outside to take you to our head office. Tôi có xe đang chờ bên ngoài để đưa ông đến tổng công ty. It was nice of you to come and meet me. Ông thật tốt vì đã đến gặp tôi. I’m at your disposal. Tôi sẵn sàng phục vụ ông. Would you mind telling me what your schedule is from now on during your stay in Japan? Anh có thể cho tôi biết thời khóa biểu của anh trong thời gian ở lại Nhật này không? I’ve been looking forward to meeting you. Tôi rất nóng lòng muốn gặp ông. I’m honored to meet you. Thật vinh hạnh được gặp ông. I know you very well as an expert in telecommunication. Tôi biết anh là một chuyên gia trong lĩnh vực viễn thông. 21. Tình huống 21 - Giới thiệu công ty Các mẫu câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt Could you tell me a little about your company? Có thể giới thiệu một chút về công ty của anh không? Glad to send you all possible information on our products. Chúng tôi rất sẵn lòng gửi cho ông các thông tin cần thiết về sản phẩm. We started up in Tokyo in 1967. Chúng tôi khởi nghiệp ở Tokyo vào năm 1967. The price list is not readily available. Bảng giá chưa có sẵn. We’ve been in business for over 30 years. Chúng tôi đã kinh doanh được 30 năm rồi. We also have three factories abroad. Chúng tôi cũng có 3 nhà máy ở nước ngoài. We now have around 10000 employees. Hiện tại chúng tôi có khoảng 10000 nhân công. Our R&D center are located not only in Japan but California as well. Trung tâm nghiên cứu và phát triển của chúng tôi không chỉ có ở Nhật mà còn có ở California nữa. We’re mainly producing audio-visual equipments. Chúng tôi chủ yếu sản xuất những công cụ nghe nhìn. We produce the largest selling TV set in the world. Chúng tôi sản xuất tivi lớn nhất thế giới. 22. Tình huống 22 - Gửi lời chào Các mẫu câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt It’s been nice seeing you. Rất vui được gặp anh. I couldn’t have done it without you. Tôi đã không thể làm điều đó nếu không có anh. Please give my best regards to Xin chuyển những lời chúc tốt đẹp nhất của tôi đến cô Green. I look forward to seeing you again. Tôi hi vọng sẽ gặp lại anh. I’ll see you in Los Angeles next month. Tôi sẽ gặp lại anh ở Los Angeles vào tháng sau. I hope to see you in Japan sometime. Tôi hi vọng có dịp gặp anh ở Nhật. It was a pleasure to meet you, Tôi rất vui được gặp ông, ông Brown. Say hello to everyone. Gửi lời chào đến với mọi người. Give Jane my best. Gửi đến Jane những điều tốt đẹp nhất. The chief concierge will assign drivers available at that time for the journey. Quản lý cổng sẽ sắp xếp tài xế sẵn sàng cho chuyến đi. 23. Tình huống 23 - Gặp đối tác Các mẫu câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt I would like to see Brown of the Sales Department. Tôi muốn gặp ông John Brown thuộc bộ phận bán hàng. I have an appointment with him at 3 o’clock. Tôi có cuộc hẹn với ông ấy lúc 3 giờ. I would like to visit the International Deparment. Tôi muốn đến thăm bộ phận Quốc tế. Where can I find the Sales Department? Tôi có thể tìm thấy bộ phận bán hàng ở đâu? It’s nice to meet you, I’m Zhang Yang of East Corporation. Rất vui được gặp ông, ông Brown. Tôi là Trương Dương của công ty Phương Đông. I’m a salesman for East Corporation. Tôi là nhân viên bán hàng của công ty Phương Đông. Here is my business card. Đây là danh thiếp của tôi. I’m sorry to keep you waiting. I was caught in traffic jam. Xin lỗi đã để anh phải chờ. Tôi bị kẹt xe. I’d like to introduce Ông Brown, xin cho phép tôi giới thiệu ông White. We go back a long way. Chúng ta có giao tình từ lâu rồi. 24. Tình huống 24 - Sản phẩm mới Các mẫu câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt Has your company done any research in this field? Công ty anh đã làm nghiên cứu nào về lĩnh vực này chưa? If you are interested, I will prepare a list of them. Nếu anh có hứng thú thì tôi sẽ chuẩn bị một danh sách về chúng. I would be obliged if you could provide us with a brochure which lists all your products. Hi vọng anh có thể cung cấp cho chúng tôi brochure về các sản phẩm của anh. I understand. Perhaps you could supplement the brochure by describing your most recent products. Tôi hiểu. Có lẽ anh có thể bổ sung vào brochure những sản phẩm mới nhất. If you don't mind, I would prefer to continue for another half hour. Nếu anh không phiền thì tôi muốn tiếp tục thêm nửa tiếng nữa. From our standpoint, this issue is really necessary to consider. Theo quan điểm của chúng tôi thì vấn đề này thực sự cần phải xem xét. Without it, I do not think you can grasp the whole picture. I propose we take it up now. Nếu không có điểm này thì tôi không nghĩ là anh có thể nắm được bức tranh toàn cảnh. Tôi đề nghị đem ra thảo luận ngay. Our policy is to not grant exclusivity. Chính sách của chúng tôi là không giao quyền đại lý độc quyền. It is to pinpoint an exact date. I have to consult with some other experts, who are very busy. Phải xác định được ngày chính xác. Tôi phải thảo luận với vài chuyên gia khác, họ rất bận rộn. I will try, but no promises. Tôi sẽ cố gắng nhưng không hứa trước. 25. Tình huống 25 - Dự hội thảo ở nước ngoài Các mẫu câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt Have you applied at the embassy for a visa yet? Anh đã nộp đơn xin visa ở đại sứ quán chưa? I hear you’re being sent to Madrid for the annual conference. Tôi nghe nói anh sắp được cử đi Marid để dự hội thảo thường niên. Being able to go to the conference sounds like such a great opportunity. Được đi dự hội thảo nghe như là một cơ hội tuyệt vời. All I had to do was fill out the paperworkand pay the application fee. Tất cả những gì tôi phải làm là điền các giấy tờ và đóng lệ phí. I have everything except for my luggage ready. Tôi đã chuẩn bị xong tất cả rồi, ngoại trừ hành lí của tôi. What time is your flight? Anh đi chuyến bay lúc mấy giờ? They have expanded and are doing better than they were last quarter. Họ đã mở rộng và làm tốt hơn so với quý trước. I am still suffering from jet lag. Tôi vẫn còn bị say máy bay. If your flight is leaving so early, I can take you to the airport and see you off. Nếu chuyến bay của anh sớm quá thì tôi có thể đưa anh đến sân bay và tiễn anh đi. Yes, especially with so many of our executives going back and forth from here to Japan. Được thôi, đặc biệt là khi nhiều ủy viên ban chấp hành của chúng ta vẫn lui tới Nhật Bản thường xuyên. 26. Tình huống 26 - Nói chuyện phiếm Các mẫu câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt T-shirt of this brand are especially popular with young people. Áo sơ mi nhãn hiệu này đặc biệt phổ biến ở giới trẻ. This is a newly developed tonic without hormone. It is suitable for middle-aged and old people. Đây là loại thuốc bổ mới phát triển, không có hormone. Nó thích hợp cho người trung niên và người cao tuổi. It sells well both in China and abroad and enjoys a good fame. Nó bán chạy ở cả Trung Quốc và nước ngoài và rất có danh tiếng. It is excellent for its handiness, elegance and beauty. Nó nổi bật ở tính thuận tiện, thanh lịch và đẹp mắt. Personally, I think pale green curtain made out of silk would be ideal. Theo tôi thấy thì màn bằng lụa màu xanh lá nhạt là lý tưởng nhất. If such is the case, then I would advise you to equip it with simple furniture. Nếu vậy thì tôi khuyên anh nên trang bị đồ đạc trong nhà đơn giản thôi. I think a rattle is the best thing. Tôi nghĩ một cái trống lắc là tốt nhất. It is two pence colored. Cái này vừa rẻ vừa đẹp. I can assure you it wears well and keeps it’s shape. Tôi đảm bảo với anh nó mặc tốt mà lại giữ dáng. This color suits your complexion. Màu này hợp với da anh. 27. Tình huống 27 - Trả giá Các mẫu câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt Sorry, but I can’t make it any cheaper. Xin lỗi nhưng nó không thể rẻ hơn . How much would you like into be? Anh muốn ra giá bao nhiêu? You can’t get this make for less anywhere else. Anh không thể tìm thấy chỗ nào có giá rẻ hơn đâu. Our manager has agreed to give you a 5 percent discount. Quản lý của tôi đã đồng ý cho anh 5% chiết khấu. Considering the quality, it is worth the price. Xem xét về chất lượng thì nó rất đáng đồng tiền. I’ll bring the price down to 30USD a piece, if you make a big purchase. Nếu anh đặt số lượng lớn thì tôi sẽ tính giá giảm còn 30 đôla một chiếc. Let’s meet halfway. Chúng ta mỗi bên nhường một nửa nhé. You can get a 10RMB discount. Anh có thể được giảm 10 tệ. As you have made many other purchases, I will take off 10 percent from the price on the tag. Vì anh còn mua nhiều mặt hàng khác nên tôi sẽ tính giảm 10% trên đơn giá. We are practically giving this away. Thực ra chúng tôi sẽ tặng nó cho người khác. Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm Nguồn Youtube 28. Tình huống 28 - Bồi thường sản phẩm Các mẫu câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt If this coat doesn’t fit, you may bring it back later. Nếu chiếc áo khoác này không vừa, anh có thể mang nó trả lại sau. If there’s something wrong with it, please come back to me. Nếu có vấn đề gì với nó thì xin hãy đến tìm tôi. You may exchange it for something of the same price. Anh có thể đổi nó với món hàng khác đồng giá. Do you have the receipt? Anh có biên lai không? We will make good on this cassette player. Chúng tôi sẽ bồi thường cái máy nghe băng này. The rules are the rules. I’m sorry we can’t refund your money because it was used improperly. Quy định là quy định. Tôi rất tiếc không thể hoàn trả lại tiền cho ông vì ông đã sử dụng nó không hợp lý. I’m afraid they are not the same price, and the balance is 32 yuan. Tôi e rằng chúng không đồng giá, và mức chênh lệch là 32 đồng. We’re sorry that this has happened. Chúng tôi rất tiếc vì điều đó. All goods purchased here can be delivered free. Các hàng hóa mua ở đây đều được giao hàng miễn phí. We’ll arrange for a trained technician to install it for you. Chúng tôi sẽ sắp xếp một kĩ thuật viên lành nghề đến lắp đặt nó cho ông. 29. Tình huống 29 - Than phiền Các mẫu câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt What’s the problem? Có vấn đề gì vậy? The sweater is out of shape. Cái áo len bị mất dáng rồi. The color is gone. Màu bị phai rồi. It doesn’t work as well as the advertisement says. Nó không tốt như trong quảng cáo. We’ll soon give you a satisfactory reply. Chúng tôi sẽ sớm cho ông câu trả lời thỏa đáng. Our store has a special department to handle customer complaints. Cửa hàng của chúng tôi có một bộ phận chuyên giải quyết các khiếu nại của khách hàng. I’ll get our manager on duty at once, and you can speak to him. Tôi sẽ lập tức mời quản lý để ông có thể nói chuyện với ông ấy. We can try and repair it for you. Chúng tôi sẽ thử và sửa nó cho ông. We can either give your money back or change you another radio. Chúng tôi có thể trả lại tiền cho ông hoặc đổi cho ông cái radio khác. I can give something else, if you like. Tôi có thể đổi cho ông cái khác nếu ông muốn. 30. Tình huống 30 - Đặt hàng Các mẫu câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt Hello. Is this the bakery? Xin chào. Đây có phải là tiệm bánh không? I’m sorry, but the line is busy at the moment. Tôi xin lỗi nhưng hiện tại điện thoại đang bận. Could you please prepare a bouquet of flowers? Anh có thể vui lòng chuẩn bị một giỏ hoa được không? I’d like to order 3 boxes of beer. Tôi muốn đặt 3 thùng bia. Can I have your full name, address and phone number? Tôi có thể biết tên họ, địa chỉ và số điện thoại của anh không? Can I reach you by this number? Tôi có thể liên lạc với anh bằng số này không? Please make a remittance of 1500 RMB for the books you’ve ordered. This postage is included. Xin gửi 1500 tệ cho số sách anh đã đặt, bao gồm cả phí bưu điện. When will you come for it, sir? Khi nào ông sẽ đến nhận? Will you come to get it yourself or have us send it to you? Ông sẽ tự đến nhận hay chúng tôi gửi nó cho ông? If you don’t come to fetch your goods in 3 days, we’ll have to cancel the order. Nếu ông không đến nhận hàng sau 3 ngày, chúng tôi sẽ hủy đơn đặt hàng. Các tình huống khác Ngoài 30 tình huống giao tiếp còn rất nhiều các tình huống tiếng Anh văn phòng và giao tiếp thương mại trong bảng dưới đây Các tình huống Các tình huống Các tình huống Các tình huống Khiếu nại Giải trí Xử lý tình huống Bày tỏ lòng biết ơn Mua bảo hiểm Thông tin tham khảo Thương mại quốc tế Nói trước công chúng Đề xuất ý kiến Đưa ra vấn đề Cùng nhau thảo luận Ước tính ngân sách Hợp tác kinh doanh Tiến hành công việc Xem xét kế hoạch Sự phê chuẩn cuối cùng Quy định trong công ty Tổ chức sinh nhật Mội trường làm việc Cách hành xử trong công ty Để lại lời nhắn Giải quyết thư từ Quản lý hồ sơ Cùng đi nhà hàng Cung cấp thông tin Gửi đơn khiếu nại Giúp đỡ người khác Tăng ca Xin nghỉ phép Đào tạo nhân viên Cải tổ nhân sự Làm việc nhóm Phát triển sản phẩm mới Quảng cáo sản phẩm Tung sản phẩm ra thị trường Phúc lợi Tổ chức tiệc mừng Kí kết làm ăn Nghiên cứu thị trường Giải quyết tranh chấp Cấp bằng sáng chế Chi tiêu ngân sách Tiến hàng quảng cáo Kiểm tra hộp thư Hệ thống tiêu chuẩn Sự biểu dương Thăm bệnh Đại hội cổ đông Đánh giá thành tích Thị trường tiềm năng Báo cáo thống kê Chỉ tiêu ngân sách Theo dõi doanh thu Làm từ thiện Kí kết hợp đồng Thông tin rò rỉ Doanh thu bán hàng Phát triển thương hiệu Sát nhập công ty Cạnh tranh Trợ cấp hưu trí Phỏng vấn Định kiến xã hội Tham gia công đoàn Đình công Bảo vệ quyền lợi Xin cấp bản quyền Giám đốc công ty Xin thôi việc Quan hệ công tác Với gợi ý 100 tình huống mà bạn sẽ thường gặp tại công sở, hi vọng bạn sẽ có sự chuẩn bị trước để luôn tự tin sử dụng tiếng Anh trong những trường hợp đó. Chúc các bạn thành công trong công việc. Nguyễn Diệp Tổng hợp Nguồn ảnh cover Srimax
Bạn đang đau đầu vì học tiếng Anh hoài mà vẫn không nghe được người bản xứ nói? Bạn đã tiếp xúc với tiếng Anh cả mười mấy năm trời nhưng khi nghe khách du lịch hỏi đường, bạn chỉ muốn “độn thổ”, “mắt chữ O, miệng chữ A”?Vậy thì hãy download ngay tài liệu 100 tình huống giao tiếp tiếng Anh hiện đại - bí kíp giúp bạn giải quyết mọi rào cản trong việc nghe - nói tiếng Anh. 100 Tình Huống Giao Tiếp Tiếng Anh Hiện Đại – Bí Kíp “Chém Gió Thành Bão” Với Người Bản Xứ Bấm vào nút bên dưới để tải miễn phí tài liệu "100 Đoạn Hội Thoại Giao Tiếp Cơ Bản" nhé!Tài liệu 100 tình huống giao tiếp tiếng Anh hiện đại có ưu điểm gì?Không phải là những bài luận dài, đầy từ mới trong sách giáo khoa. Cũng không phải các nguyên tắc ngữ pháp khô liệu là tổng hợp 100 tình huống giao tiếp hiện đại vô cùng dễ bắt gặp trong cuộc sống. Mỗi tình huống có nhiều đoạn hội thoại khác đoạn hội thoại bao gồm từ 6 - 10 câu giao tiếp, ngắn gọn và súc tính. Chúng đều xoay quanh với các vấn đề thường ngày của chúng ta. Từ việc lí do đi muộn, hỏi mua đồ ở siêu thị,... đến dự định của bạn vào ngày mai, thời tiết hiện tại như thế nào,... Bạn sẽ thấy 100 tình huống này rất gần gũi, thân thuộc, nhờ vậy mà bạn áp dụng rất nhanh chóng và nhớ lâu biệt, các câu hội thoại trong các tình huống đều rất tự nhiên, chứa nhiều các idiom thành ngữ, slangs tiếng lóng và từ rút gọn. Đây đều là những cụm từ người bản địa hay dùng để giao tiếp, thay vì những câu dài. Vậy nên, sau khi học xong 100 tình huống giao tiếp tiếng Anh, bạn sẽ nắm chắc trong tay cách nói của người bạn video Hướng dẫn HỌC TỪ VỰNG giao tiếp Ms ThuỷMỗi trang được chia thành 2 cột song ngữ, dễ dàng theo dõi, nắm bắt được luôn ngữ nghĩa. Đặc biệt là khi bạn mới bắt đầu học giao tiếp tiếng Anh, vốn từ chưa thế, các đoạn hội thoại đều có audio định dạng mp3. Bạn có thể copy chúng ra điện thoại và nghe mọi lúc, mọi nơi. Rất tiện lợi phải không?Ví dụ Đoạn hội thoại 1/ Tình huống 2A Why are you so late? B I coudn’t find my keyA What do you mean?B I was clocked out of my You mean you left you key in the car?B That’s Sao anh tới trễ quá vậy?B Tôi không thể tìm thấy chìa khóa của mình Ý anh là sao? B Tôi bị kẹt bên ngoài Có phải anh muốn nói rằng anh bỏ quên chìa khóa trong Đúng 100 tình huống giao tiếp tiếng Anh hiện đại thế nào cho hiệu quả?Lập thời gian biểuĐầu tiên, bạn hãy lập cho mình một thời gian biểu cụ thể cho việc học 100 tình huống này bằng cách trả lời các câu hỏi- Mình sẽ học hết 100 tình huống trong bao lâu => Sau đó chia đều xem mỗi ngày học bao nhiêu tình Sau mỗi bao lâu thì ôn lại các bài đã học? => Ngày nào cũng ôn tập bài cũ đều đặn hay dồn các bài đã học và ôn tập trong vòng 1 buổi?Tiếng Anh giao tiếp theo từng chủ đề KISS EnglishThực hành với nhiều cách khác nhauSau khi bạn đặt ra lịch trình học 100 tình huống giao tiếp tiếng Anh hiện đại, hãy bắt tay vào- Nghe audio kết hợp đọc transcript trong tài liệu để nắm được mặt chữ và nghĩa của đoạn hội Nếu cần thiết, hãy tra từ điển các từ mới để học thêm từ- Tiếp theo gập sách lại, nghe và bắt chước. Bắt chước liên tục cho đến khi giọng bạn phát âm, lên xuống giọng gần giống với người nói trong dù việc bắt chước lặp đi lặp lại này khá chàm chán, làm bạn thấy khá nản lòng. Đừng lo, hãy tập trung vào mục tiêu đã đề ra và thời gian biểu đã định sẵn. Chỉ sau từ 5 - 6 tình huống, bạn sẽ thấy phản xạ với tiếng Anh của mình nhanh hơn rõ cách hay ho nữa đó là hãy thực hành 100 tình huống giao tiếp hiện đại với bạn bè của bạn, trực tiếp hoặc qua online đều được. Hai bạn sẽ đối đáp như 2 nhân vật A - B trong đoạn hội thoại. Sau đó, 2 bạn đổi vai cho nhau để học những câu còn hữu ích và dễ dàng phải không? Bạn hãy nhớ chìa khóa của việc nói tiếng Anh giỏi là bắt chước và không ngừng bắt miễn phí tài liệu "100 Đoạn Hội Thoại Giao Tiếp Cơ Bản" nhé!Chúc bạn có thời gian học tập thật vui vẻ và hiệu quả với những tài liệu từ KISS English!
Để tăng khả năng phản xạ tiếng Anh, học những đoạn đối thoại trước là việc nên làm. VOCA cung cấp những mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp hằng ngày phổ biến giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh. Bài viết này thuộc chuỗi bài viết về học tiếng anh giao tiếp qua tình huống, sẽ có 100 tình huống thường gặp lần lượt được gửi đến bạn đọc. Hôm nay chúng ta hãy cùng theo dõi “Những đoạn hội thoại Tiếng Anh giao tiếp theo tình huống Phần 5” nhé! Lesson 41 The food tastes great Thức ăn ngon Lesson 41 The food tastes great Thức ăn ngonLesson 42 Helping a friend move Cho một người bạn quá giangLesson 43 Visiting family Thăm gia đìnhLesson 44 Looking at vacation pictures Xem hình kỳ nghỉ mátLesson 45 Ordering flowers Đặt hoaLesson 46 Leaving a message Tìm hiểu thông tinLesson 47 Talking about the weather Nói chuyện về thời tiếtLesson 48 Making plans Kế hoạch làm việcLesson 49 Meeting a friend Gặp một người bạnLesson 50 I’m a student Tôi là sinh viên— A How do you like the food? Bạn thấy món ăn như thế nào? B It tastes really great. Did you cook it? Nó có vị rất ngon. Bạn đã nấu nó sao? A Yes. I made it this afternoon. Would you like some more? Vâng. Tôi đã nấu vào chiều nay. Bạn có muốn dùng thêm không? B OK, just a little though. I’m really full. Được, cho tôi thêm một ít. Tôi thực sự no rồi A Oh. Would you like some soup instead? Vậy bạn có muốn dùng súp không? B What kind is it? Loại gì nhỉ? A Tomato and rice. Have you had that before? Cà chua và gạo. Bạn đã dùng trước đây? B No. This is my first time. How does it taste? Không, đây là lần đầu tôi thử. Nó có vị như thế nào? A It’s good, try it. What do you think? Ngon lắm, bạn sẽ thích đó. Bạn nghĩ sao? B Wow. It is good. Did you make that also? Ồ, ngon lắm. Bạn đã nấu sao? A Yes. Vâng. B You’re a really good cook. Bạn thật là một đầu bếp giỏi A Thanks, next time I’ll make chicken soup for us. Cảm ơn bạn. Lần sau tôi sẽ nấu súp gà cho chúng ta. B That sounds good. Did you study cooking in school? Hay đó. Bạn đã học nấu ăn ở trường sao? A No, I learned by myself. I have a good cook book that I read when I have time. Không, tôi tự học. Tôi có một cuốn sách nấu ăn mà tôi đọc khi có thời gian. Lesson 42 Helping a friend move Cho một người bạn quá giang A Kelly, will you help me take these things to the car? Kelly, bạn sẽ giúp tôi mang những thứ này lên xe chứ? B OK, which car do you want me to put them in? Được chứ, chiếc xe nào bạn muốn tôi đặt chúng vào? A Bring them to my wife’s car. Mang chúng đến xe của vợ tôi. B Which one is hers? Cái nào là của cô ấy? A The blue SUV in front of the Honda. Chiếc SUV màu xanh trước Honda. B What should I take first? Tôi nên mang gì trước? A That chair over there, but please be careful with it. It was a gift from my mother-in-law. Cái ghế kia kìa, nhưng làm ơn cẩn thận với nó. Đó là một món quà từ mẹ vợ tôi. B Don’t worry, I won’t drop it. Wow, it’s really heavy. I don’t think I can move it by myself. Đừng lo lắng, tôi đã thắng. Wow, nó rất nặng. Tôi không nghĩ mình có thể tự di chuyển nó. A Let me help you with that. I don’t want you to hurt your back. Hãy để tôi giúp bạn. Tôi không muốn bạn đau lưng. B Where are you taking all this stuff? Bạn mang tất cả những thứ này đi đâu vậy? A Didn’t I tell you? We’re moving to Florida? Tôi đã nói với bạn chưa? Chúng tôi di chuyển đến Florida? B You’re moving now? I knew you were moving, but I thought you said you were moving next month. Bạn đi bây giờ? Tôi biết bạn sẽ chuyển đi, nhưng tôi nghĩ bạn sẽ chuyển vào tháng tới. A Yes, that’s true, but my wife found a new apartment on the Internet the other dayand she wants to move right away. Vâng, đó là sự thật, nhưng vợ tôi đã tìm thấy một căn hộ mới trên Internet vào ngày khác và cô ấy muốn chuyển đi ngay lập tức. Lesson 43 Visiting family Thăm gia đình A Judy, your husband has a really nice car. Judy, chồng bạn có một chiếc xe rất đẹp. B Thanks. It’s a lot better than mine, and it’s new. Cảm ơn. Nó tốt hơn rất nhiều so với của tôi, và nó mới. A Where are you going? Bạn đi đâu vậy? B We’re going to visit my sister in the city. Chúng tôi sẽ đến thăm em gái tôi trong thành phố. A I didn’t know your sister lives in the city, when did she move there? Tôi đã không biết em gái của bạn sống trong thành phố, cô ấy chuyển đến khi nào vậy? B About a year ago. She lives in an apartment on3rd street, across from the public library. Khoảng một năm trước. Cô ấy sống trong một căn hộ trên đường 3, đối diện thư viện công cộng. A I see. It’s almost 500 PM now, don’t you think there will be a lot of traffic? Tôi hiểu rồi. Bây giờ đã gần 5 giờ chiều, bạn có nghĩ rằng sẽ kẹt xe không? B Oh, we’re not driving. We’re going to take the subway. The subway only takes about 20 minutes. Ồ, chúng tôi không lái xe. Chúng tôi sẽ đi tàu điện ngầm. Tàu điện ngầm chỉ mất khoảng 20 phút. A Yes, but it can be very crowded around this time. I always feel uncomfortable taking the subway. Vâng, nhưng nó có thể rất đông trong khoảng thời gian này. Tôi luôn cảm thấy không thoải mái khi đi tàu điện ngầm. B I take the subway to work everyday, so I’m used to it now. Tôi đi tàu điện ngầm để làm việc hàng ngày, vì vậy bây giờ tôi đã quen với nó. A Doesn’t your mother live in the city? Có phải mẹ bạn sống ở thành phố? B Yes, she’s lived there for about ten years. Phải, bà ấy sống ở đó khoảng mười năm. A I remember when she moved there. Apartments were a lot cheaper then. Tôi nhớ khi bà ấy chuyển đến đó. Căn hộ đã rẻ hơn rất nhiều rồi. B I know what you mean. It’s hard to find anything that’s reasonable now. Tôi hiểu bạn muốn nói gì. Bây giờ, khó có thể tìm thấy bất cứ thứ gì phải chăng cả A Have a good time. Next time you’re free, give me a call and we’ll go play poker. Chúc bạn vui. Lần tới khi bạn rảnh, hãy gọi cho tôi và chúng ta cùng chơi bài nhé B See you later. Hẹn gặp lại Lesson 44 Looking at vacation pictures Xem hình kỳ nghỉ mát A Jim, I heard you took a trip to San Diego. Is that right? Jim, tôi nghe nói bạn đã có một chuyến đi đến San Diego. Có đúng không? B Yeah, I just got back this morning. Vâng, tôi vừa trở lại sáng nay. A That sounds really nice. What did you do there? Nghe thật hay. Bạn đã làm gì ở đó? B Well, we were only there for three days, so we didn’t do too much. We went shopping and went out to dinner a few times. At night we walked around the city with some friends. Chà, chúng tôi chỉ ở đó được ba ngày, vì vậy chúng tôi không thể làm nhiều thứ. Chúng tôi đã đi mua sắm và đi ăn tối một vài lần. Buổi tối chúng tôi đi dạo quanh thành phố với vài người bạn. A Did you take any pictures? Bạn có chụp ảnh nào không? B Yes, I have them with me. Do you want to look at them? Vâng, tôi có chụp hình chứ. Bạn muốn xem chúng không? A Sure, I love looking at photos. Chắc rồi, tôi thích xem hình lắm B This one is of my wife and me on the beach, and this one is our daughter Emily standing next to my wife. Đây là của vợ và tôi trên bãi biển, và đây là con gái Emily của chúng tôi đứng cạnh vợ tôi. A Your daughter looks like her mother. Con gái của bạn trông giống mẹ. B I know, they look very similar. Tôi biết, họ trông rất giống nhau. A Where was this picture taken? Bức ảnh này được chụp ở đâu? B That was taken at the train station before we left. Đó là nhà ga xe lửa trước khi chúng tôi rời đi. A Did you have time to go to the zoo? Bạn có đến sở thú? B No, not this time. We went there last time. Không phải bây giờ. Chúng tôi đã đến đó lần trước. A It looks like you all had a nice time. Có vẻ như tất cả các bạn đã có một khoảng thời gian tốt đẹp. B Yeah, it was a lot of fun. Vâng, đó là những ngày vui vẻ Lesson 45 Ordering flowers Đặt hoa A Good afternoon, how may I help you? Chào buổi chiều, tôi có thể giúp gì cho bạn. B Hi, I’d like to order some flowers. Xin chào, tôi muốn đặt hoa. A Who are they for? Ai là người nhận ạ? B They’re for my Wife. Her name is Samantha. Vợ tôi. Tên cô ấy là Samantha. A What kind of flowers would you like? Bạn muốn loại hoa nào? B I don’t know. I don’t know too much about flowers. Can you recommend something? Tôi không biết. Tôi không biết quá nhiều về hoa. Bạn có thể giới thiệu không? A OK. What’s the reason you are sending her flowers? Được. Nhưng dịp gì mà bạn gửi hoa cho cô ấy? B Today’s her birthday and she told me she wants me to buy her flowers. Hôm nay sinh nhật cô ấy và cô ấy nói với tôi rằng cô ấy muốn tôi mua hoa cho cô ấy. A Do you know what kind of flowers she likes? Bạn có biết cô ấy thích loại hoa nào không? B I’m not sure. I know I should know that, but I can’t remember right now. Tôi không chắc. Tôi biết tôi nên biết điều đó, nhưng tôi không thể nhớ ngay bây giờ. A Well, they’re for your wife, so I think you should give her roses. Chà, cô ấy là vợ của bạn, vì vậy tôi nghĩ bạn nên tặng hoa hồng cho cô ấy. B Roses will be fine. Hoa hồng sẽ ổn thôi. A What color? Màu nghĩ màu gì đây? B I think red would be nice. Tôi nghĩ rằng màu đỏ sẽ rất đẹp. A Do you want to pick them up or should we deliver them? Bạn có muốn nhận chúng hay chúng tôi nên giao chúng? B Can you deliver them please? Bạn có thể giao chúng không? A What’s the address? Bạn muốn giao địa chỉ nào? B 241 Main street. 241 Đường chính. A Alright, they’ll be there within 2 hours. Được rồi, chúng sẽ được giao trong vòng 2 giờ. Lesson 46 Leaving a message Tìm hiểu thông tin A Hello? Xin chào. B Hi, is Heather there please? Xin chào, Heather có ở đó không? A Sorry, I think you have the wrong number. Xin lỗi, tôi nghĩ bạn đã nhầm số. B Is this 617-228-2289? Đây có phải là 617-228-2289 không? A Yes. Who are you looking for again? Vâng. Bạn đang tìm ai? B Heather Johnson. Heather Johnson. A Oh, I thought you said Laura. Sorry about that. This is the right number, but Heather’s not here right now. Ồ, tôi nghĩ rằng bạn nói Laura. Xin lỗi vì điều đó. Đây đúng số của Heather's, nhưng Heather đang không ở đây. B Do you know where she went? Bạn có biết cô ấy đã đi đâu không? A She went to the store to buy some groceries. Would you like to leave a message? Cô đến cửa hàng để mua một số đồ tạp hóa. Bạn có muốn để lại tin nhắn không? B Yes, would you please tell her Eric Martin called? Vâng, bạn vui lòng nói với cô ấy Eric Martin đã gọi? A Hi Eric, this is her roommate Kathy. I met you a couple months ago at the Christmas party. Xin chào Eric, tôi là bạn cùng phòng của cô ấy, Kathy. Tôi đã gặp bạn một vài tháng trước tại bữa tiệc giáng sinh. B Oh, yes. How are you? Ồ, vâng. Bạn khỏe không? A Good. Heather will be back in about 20 minutes. I’ll tell her you called. Khỏe, Heather sẽ trở lại sau khoảng 20 phút. Tôi nói với cô ấy bạn gọi. B OK. Thanks. Cảm ơn bạn A Bye bye. Tạm biệt Lesson 47 Talking about the weather Nói chuyện về thời tiết A Hello? Xin chào. B Hi Tina, It’s Joe. Chào Tina, tôi là Joe A Hi Joe. Chào Joe B How’s the weather there today? Thời tiết hôm nay thế nào? A It’s really cold. It snowed all day and the schools closed early. Nó rất lạnh. Tuyết rơi cả ngày và các trường học đóng cửa sớm. B What’s the temperature? Nhiệt độ bao nhiêu? A It’s 30 degrees now. It was even colder this morning. Bây giờ 30 độ. Trời còn lạnh hơn sáng nay. B Have you heard what the weather is going to be like tomorrow? Bạn có nghe thời tiết sẽ như thế nào vào ngày mai? A I was watching the news a little earlier. They said it’s probably going to snow tomorrow. Tôi đã xem tin tức sớm hơn một chút. Họ nói sẽ có tuyết rơi vào ngày mai. B I really don’t like the winter. I wish it were summer. Tôi thực sự không thích mùa đông. Tôi ước đó là mùa hè. A Me too. How’s the weather where you are? Tôi cũng vậy. Thời tiết nơi bạn ở như thế nào rồi? B It’s not too bad, but it’s pretty cold here too. It was about 45 today and it rained this afternoon. I heard it’s going to be a little warmer tomorrow. Nó không quá tệ, nhưng nó cũng khá lạnh ở đây. Hôm nay là khoảng 45 và trời mưa. Tôi nghe nói nó sẽ ấm hơn một chút vào ngày mai. Lesson 48 Making plans Kế hoạch làm việc A It’s almost Christmas. What are you doing this weekend? Sắp tới giáng sinh rồi. Bạn định làm gì vào cuối tuần? B Nothing special, just working. Why do you ask? Không có gì đặc biệt, chỉ làm việc. Tại sao bạn hỏi thế? A Well, I still haven’t finished my Christmas shopping. Do you want to go shoppingwith me this weekend? Chà, tôi vẫn chưa hoàn thành việc mua sắm Giáng sinh. Bạn có muốn đi mua sắm với tôi vào cuối tuần này? B I’d like to, but I’m not sure if I can. Work has been really busy lately. Why don’t we go on Friday instead? Tôi thích, nhưng tôi không chắc là mình có thể. Công việc gần đây rất bận rộn. Tại sao không phải chúng ta không đi vào thứ Sáu? A Friday’s not good. I think the stores will be very crowded and I have to work. Thứ Sáu không ổn. Tôi nghĩ các cửa hàng sẽ rất đông và tôi phải làm việc. B OK, then let’s try to go this weekend. I should know if I can go by Friday. Is it OK if I call you then? Được rồi, hãy để tôi cố gắng đi vào cuối tuần này. Tôi nhận ra là tôi có thể đi vào thứ Sáu. Có ổn không nếu tôi gọi cho bạn sau đó? A Yeah, that’s fine. Yeah, được thôi. B What’s your number? Số của bạn là gì? A 233-331-8828. Let me give you my email address too. It’s sara 233-31-8828. Hãy để tôi cung cấp cho bạn địa chỉ email của tôi, nó là sara B OK, I’ll talk to you soon. OK, tôi sẽ nói chuyện với bạn sớm. A OK. Được rồi Lesson 49 Meeting a friend Gặp một người bạn A Hello? Xin chào. B Hi Vicky. Chào Vicky. A Are you there yet? Bạn đến đó chưa? B Yes. Vâng. A I just got off the subway. I’m almost there. Sorry I’m late. Tôi vừa xuống tàu điện ngầm. Tôi gần tới rồi. Xin lỗi tôi tới trễ. B That’s no problem. I just wanted to tell you I’m inside. Điều đó không có vấn đề gì. Tôi chỉ muốn nói với bạn tôi đang ở bên trong. A Where are you? Bạn ở đâu? B On the second floor. Trên tầng 2. A Should I come to the second floor or do you want to come to the first floor? Tôi có nên đến tầng hai hay bạn muốn lên tầng một? B Come upstairs. Đi lên lầu A What? Gì cơ? B Oh, Can you hear me OK? I said, come to the second floor. Oh, bạn có nghe thấy tôi không? Tôi nói lên tầng hai. A Oh, OK. What are you doing there? Vâng. Bạn làm gì ở đó vậy? B Just looking at some books on how to learn English. Tìm một số cuốn sách về cách học tiếng Anh. A Do you want to get something to eat later? Bạn có muốn ăn gì sau đó không? B No, I’m still full from dinner. Không, tôi vẫn còn no từ bữa tối A What do you want to do? Giờ bạn muốn làm gì? B I don’t know for sure. When you get here we’ll talk about it. Tôi không biết chắc chắn. Khi bạn đến đây, chúng ta sẽ nói về nó. A OK, see you soon. Được, gặp rồi bàn ha B Bye. Tạm biệt Lesson 50 I’m a student Tôi là sinh viên A Craig, what do you do for work? Craig, bạn đang làm việc gì vậy? B I’m still a student. Tôi vẫn còn là sinh viên A What school do you go to? Bạn học trường nào? B Boston University. Đại học Boston A That’s a good school. What do you study? Đó là một ngôi trường tốt. Bạn học gì thế? B I’m studying english, math, and history. My major is english. Tôi học tiếng Anh, toán và lịch sử. Chuyên ngành của tôi là tiếng Anh. A How long have you been studying english? Bạn đã học tiếng anh được bao lâu rồi? B More than six years. Hơn 6 năm A That’s a long time. Đó là khoảng thời gian dài B Yeah, I started to learn english when I was in high school. Vâng, tôi bắt đầu học tiếng Anh khi tôi học trung học. A No wonder your english is so good. Không có gì ngạc nhiên khi tiếng Anh của bạn là rất tốt. B Actually, it’s not that good. I can read but I can’t speak very well. I haven’t had a lot of chance to practice. Thật ra, nó không tốt lắm. Tôi có thể đọc nhưng tôi khó có thể nói tốt. Tôi đã không có nhiều cơ hội để thực hành. A I see. Talking with other people is very important. Tôi hiểu rồi. Nói chuyện với người khác là rất quan trọng. B Yes, but I still don’t have many friends here yet. Đúng rồi, nhưng tôi vẫn không có nhiều bạn bè ở đây. A I’m having a party tonight at my apartment. You should come. Tôi có một bữa tiệc tối nay tại căn hộ của tôi. Bạn phải đến nha. B Oh thanks for inviting me. I’d love to come. Cảm ơn vì đã mời tôi. Tôi rất muốn đến. — Bài viết trên trích “10 đoạn hội thoại Tiếng Anh” trong series “100 đoạn hội thoại Tiếng Anh giao tiếp theo tình huống”, những bạn nào vẫn còn khuất mắc thì có thể đặt câu hỏi cho VOCA ở phần bình luận bên dưới nhé, hoặc gửi tin nhắn trực tiếp vào Facebook của VOCA nha. Tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ có khả năng kỳ diệu, tuy nhiên muốn chinh phục bạn ấy thì không phải chỉ ngày 1 ngày 2 mà phải là 1 lộ trình, kế hoạch rõ ràng, chi tiết, và đương nhiên bạn cần có những phương pháp học đúng để hỗ trợ bạn có được hiệu quả học tốt nhất. VOCA gửi tặng bạn ebook The Mastery Of English Skills’ – cuốn sách sẽ giúp bạn – Hiểu rõ cách học 1 ngôn ngữ bất kỳ – hướng dẫn cho bạn cách lên mục tiêu, lộ trình và kế hoạch học tập – các phương pháp, website uy tín giúp bạn có thể cải thiện khả năng tiếng Anh nhanh chóng, hiệu quả. Link download Ebook The Mastery Of English Skills’ tại đây . The Mastery of English Skills Ebook hướng dẫn lộ trình học tiếng Anh toàn diện 4 kỹ năng. Nguồn VOCA Được xây dựng từ 2013, VOCA là nền tảng học tiếng Anh trực tuyến đã giúp được gần 1 triệu bạn học cải thiện khả năng tiếng Anh của bản thân, VOCA có tới 5 giải pháp về học Anh ngữ gồm VOCA từ vựng, VOCA ngữ pháp, VOCA giao tiếp, VOCA phát âm, VOCA music. Vậy bạn có muốn GIỎI tiếng Anh hay đơn giản là cải thiện khả năng Anh ngữ hiện tại? Truy cập website của VOCA , tìm hiểu thêm thông tin và đăng ký cho mình 1 tài khoản thành viên để trải nghiệm các phương pháp học tiếng Anh mới lạ với VOCA miễn phí bạn nhé. Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!^^
100 tình huống giao tiếp tiếng anh