ẻo lả tiếng anh là gì

ẻo lả có nghĩa là: - tt. Mảnh khảnh với vẻ thướt tha, yểu điệu: đi đứng ẻo lả Thân hình trông ẻo lả. Đây là cách dùng ẻo lả Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Kết luận. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ẻo lả là gì? với Vay Tiền Nhanh Cầm Đồ. expand_more vietnamese Vietnamese swap_horiz english English search Translate cancel Translatearrow_forward Please choose different source and target languages. Từ điển Việt-Anh anh chàng ẻo lả vi anh chàng ẻo lả = en volume_up pansy chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI Nghĩa của "anh chàng ẻo lả" trong tiếng Anh anh chàng ẻo lả {danh} EN volume_up pansy Bản dịch VI anh chàng ẻo lả {danh từ} 1. thô tục anh chàng ẻo lả volume_up pansy {danh} [tục] Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese anginangoritanhanh bạnanh bếpanh chànganh chàng bung xunganh chàng khờanh chàng khờ dạianh chàng nịnh đầm anh chàng ẻo lả anh chị emanh chị em ruộtanh chồnganh chồng bị cắm sừnganh con nhà bácanh cán bộanh cùng cha khác mẹanh cùng mẹ khác chaanh cảanh dũng commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Go to vozforums r/vozforums Hello vOzers! Nội quy cấm các nội dung không lành mạnh như sex, pbvm, toxic, chính trị, chất cấm, tin nhạy cảm... Cấm các thể loại ngôn từ thiếu văn minh, spam, chửi người khác, hoặc đưa các thông tin cá nhân nhạy cảm. Vi phạm sẽ bị xử lý tùy theo mức độ. Members Online • Đối với bạn, con trai "nữ tính" khác với con trai "ẻo lả" ra sao? Hôm bữa lướt facebook gặp chủ đề LGBT, có một ông comment bảo là ông chơi rất thân với thằng bạn gay hiện tại của ổng, ổng nói vì nó "nữ tính nhưng không bị ẻo lả" Mình nghe câu này cảm giác không hiểu, mình nghĩ ẻo lả là từ tiêu cực chỉ một người con trai nữ tính rồi, mình reply tò mò thì ổng không trả lời v Nữ tính khác với Ẻo lả ở đâu mọi người nhỉ? Bản dịch Ví dụ về đơn ngữ With such simple body plans, you might expect sponges to be flaccid and soft. These mice exhibited all symptoms and pathology of poliomyelitis observed in humans including flaccid paralysis and spinal cord lesions. It lengthens and shortens repeatedly and when disturbed, the normally flaccid body retracts vigorously to a fraction of its original length. In cases of motor neuron neurapraxia, symptoms consist of flaccid paralysis of the muscles innervated by the injured nerve or nerves. Isolated foot drop is usually a flaccid condition. Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Em muốn hỏi chút "ẻo lả" tiếng anh nói thế nào? Cảm ơn nhiều by Guest 7 years agoAsked 7 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

ẻo lả tiếng anh là gì