đồng nghĩa với as well as
Nghị định 152/2020/NĐ-CP về người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam và tuyển dụng, quản lý người lao động Việt Nam làm việc cho tổ chức, cá nhân nước ngoài tại Việt Nam
Tượng Tây Phương Tam Thánh bằng đồng vàng tĩnh tọa thờ tại gia là bộ tượng Phật linh thiêng tinh xảo, giàu ý nghĩa sâu sắc - Tác phẩm có tại Dung Quang Hà
Trả lời: a. Thư gửi các học sinh: nước nhà, non sông. b. Việt Nam thân yêu: đất nước, quê hương. Câu 2 (trang 18 sgk Tiếng Việt 5): Tìm thêm những từ đồng nghịa với từ Tổ quốc. Trả lời: Những từ đồng nghĩa với từ Tổ quốc: đất nước, quốc gia, giang sơn, quê hương.
Đồng nghĩa của as well Adverb too also additionally in addition on top Adverb together with simultaneously accompanying as companion at same time besides coupled with furthermore in addition to likewise moreover side by side with Adverb
Công an đang tống đạt lệnh bắt tạm giam đối với ông Nguyễn Văn Hồng, Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Tín Nghĩa. Ảnh: VŨ HỘI. Ngày 18-10, Công an tỉnh Đồng Nai đã phối hợp cùng VKSND tỉnh Đồng Nai tổ chức thi hành Lệnh khám xét và Lệnh bắt bị can để tạm giam đối
As well as Có nghĩa là "cũng giống như là", còn And Có nghĩa là "và". Example: For red-meat lovers, there's sausage & peppers, as well as steaks (Đối với những người dân thích hợp ăn uống giết thì tất cả xúc xích cùng với tiêu cũng giống như là giết thịt bò bịt đầu năm mới.) 2.
Vay Tiền Nhanh Cầm Đồ. /wel/ Thông dụng Nội động từ + up, out, forth phun ra, vọt ra, tuôn ra nước, nước mắt, máu tears welled from her eyes; tears welled up in her eyes nước mắt cô ta tuôn ra Trạng từ Tốt, giỏi, hay to work well làm việc giỏi to sing well hát hay to sleep well ngủ tốt ngon very well tốt lắm, hay lắm, giỏi lắm, được lắm to treat someone well đối xử tốt với ai to think well of someone nghĩ tốt về ai to speak well of someone nói tốt về ai to stand well with someone được ai quý mến well done! hay lắm! hoan hô! well met! ồ may quá, đang muốn gặp anh đấy! Phong lưu, sung túc to live well in... sống sung túc phong lưu ở... to do well làm ăn khấm khá phát đạt to be well off phong lưu, sung túc Hợp lý, chính đáng, phải, đúng you may well say so anh có thể nói như thể được lắm he did well to return it nó đem trả lại cái đó là phải lắm Nhiều to stir well xáo động nhiều to be well on in life không còn trẻ nữa, đã luống tuổi rồi Kỹ, rõ, sâu sắc to know someone well biết rõ ai rub it well hãy cọ thật kỹ cái đó the aggressors ought to be well beaten before they give up their scheme phải đánh cho bọn xâm lược một trận nên thân trước khi chúng tỏ rõ âm muu Tính từ Tốt; tốt lành things are well with you anh được mọi sự tốt lành; mọi việc của anh đều ổn cả Tốt, hay, đúng lúc, hợp thời, nên, cần It's well that you have come Anh đến thật là tốt it would be well to start early có lẽ nên ra đi sớm khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi to feel quite well cảm thấy rất khoẻ to get well đã khỏi người ốm May, may mắn it was well for him that nobody saw him may mà không ai thấy nó Thán từ Quái, lạ quá dùng để diễn đạt sự ngạc nhiên well, who would have thought it would happen? quái!, ai nào có tưởng là việc ấy có thể xảy ra được? Ôi, may quá well, thank goodness that's ober! ôi ơn chúa việc đó cũng đã qua! well, here we are last! may quá cuối cùng chúng tôi cũng đã đến đây! Thế nào, sao well what about it? thế nào, về điểm ấy thì nghĩ sao? well then? rồi sao? Thôi, thôi được, thôi nào; nào nào; thôi thế là well, such is life! thôi, đời là thế! oh well, there's nothing we can do about it thôi, chúng ta chẳng thể làm gì được nữa Thôi được well, you may be right! thôi được, có thể là anh dúng! well, well, don't cry! thôi nào, thôi nào, đừng khóc nữa! Được rồi very well, then. I'll accept your offer được rồi, tôi sẽ chấp thuận đề nghị của anh Nào well, as I was saying... nào, nhu tôi vừa mới nói... well, let's move on to the next item nào, chúng ta hãy chuyển sang vật tiếp theo Vậy thì do you want to come? ' well - I'm not sure Anh có muốn đến không? ? - tôi cung chưa chắc nữa well I never did! thông tục thế cơ à! Danh từ Điều tốt, điều hay, điều lành, điều thiện to wish someone well chúc ai gặp điều tốt lành Giếng nước, dầu... to bore a well khoan giếng to sink a well đào giếng nghĩa bóng nguồn cm hứng, hạnh phúc kiến trúc lồng cầu thang Lọ mực hàng hải khoang cá trong thuyền đánh cá; buồng máy bm trên tàu chỗ ngồi của các luật sư toà án hàng không chỗ phi công ngồi địa lý,địa chất nguồn nước, suối nước ngành mỏ hầm, lò Cấu trúc từ as well cũng, cũng được, không hại gì you can take him as well anh có thể đưa nó đi với you may as well begin at once anh có thể bắt đầu ngay cũng được as well as như, cũng như, chẳng khác gì by day as well as by night ngày cũng như đêm và còn thêm we gave him money as well as food chúng tôi cho nó tiền và còn thêm cái ăn nữa pretty well hầu như It's that's all very well but... mỉa mai hay đấy, nhưng... to let well alone đã tốt rồi không phi xen vào nữa; đừng có chữa lợn lành thành lợn què Hình thái từ V_ed welled Chuyên ngành Xây dựng giếng cầu thang Giải thích EN A vertical open area or shaft in a building that extends vertically from the floor to the roof to accommodate stairs or an elevator. Giải thích VN Một khu vực không gian mở, thẳng đứng, thoáng trong một tòa nhà từ sàn đến mái để chứa cầu thang. Kỹ thuật chung hố lỗ khoan lồng cầu thang lồng thang máy giếng Giải thích EN A hole that is dug in the earth to gain access to water, oil, brine, gas, or the like. Giải thích VN Một lỗ được đào trong lòng đất để tiếp cận nguồn nước, dầu, nước biển, khí ga, giếng khoan giếng lấy ánh sáng mạch nước Kinh tế bể rửa thùng dự trữ Các từ liên quan Từ đồng nghĩa adjective able-bodied , alive and kicking , blooming , bright-eyed , bushy-tailed , chipper * , fine , fit , flourishing , fresh , great , hale , hardy , hearty , husky , in good health , in the pink , right , right as rain , robust , sane , solid as a rock , sound , strong , strong as an ox , together , trim , up to par , vigorous , whole , wholesome , wrapped tight , advisable , agreeable , bright , comfortable , fitting , good , happy , pleasing , profitable , proper , prosperous , providential , prudent , satisfactory , thriving , useful , healthful , expedient , recommendable adverb ably , accurately , adeptly , adequately , admirably , agreeably , attentively , capitally , carefully , closely , commendably , competently , completely , conscientiously , correctly , effectively , efficiently , excellently , expertly , famously , favorably , fully , in a satisfactory manner , irreproachably , nicely , proficiently , profoundly , properly , rightly , satisfactorily , skillfully , smoothly , soundly , splendidly , strongly , successfully , suitably , thoroughly , with skill , abundantly , amply , appropriately , becomingly , by a wide margin , considerably , easily , effortlessly , entirely , extremely , far , fittingly , freely , greatly , heartily , highly , luxuriantly , plentifully , quite , rather , readily , right , somewhat , substantially , very much , wholly , absolutely , all , altogether , dead , flat , just , perfectly , totally , utterly , much noun abyss , bore , chasm , depression , derivation , fount , fountain , fountainhead , geyser , hole , inception , mine , mouth , origin , pit , pool , repository , reservoir , root , shaft , source , spa , spout , spring , springs , watering place , wellspring , beginning , mother , parent , provenance , provenience , rootstock Từ trái nghĩa
đồng nghĩa với as well as